Đánh giá xe Mazda 2 2022, Xe Hatchback 5 chỗ và Sedan 5 chỗ máy xăng nhập khẩu Thái lan. Giá xe Mazda 2 2022 lăn bánh khuyến mãi. Thông số xe, Mua trả góp!
Dù không có doanh số bán quá ấn tượng như Toyota Vios, xe Hyundai Accent hay Honda City nhưng Mazda 2 2022 luôn có một sức hấp dẫn đặc biệt. Đặc biệt là đối với những khách hàng trẻ, năng động và cá tính ưa thích phong cách sống hiện đại.
Hãy cùng Blog Ô tô tìm hiểu điểm đặc biệt trên Mazda2. Liệu nếu đi ngược lại với số đông để chọn Mazda2, khách hàng sẽ nhận được những gì?
Thông số kỹ thuật Mazda 2 2022
Tên xe | Mazda2 2022 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Sedan và Hatchback |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan |
Kích thước DxRxC (mm) | 4340 x 1695 x 1470 và 4065 x 1695 x 1515 |
Chiều dài cơ sở | 2570 mm |
Động cơ | Skyactiv-G 1.5L phun xăng trực tiếp |
Dung tích công tác | 1,496L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại | 110 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 144 Nm |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Hệ thống treo | Macpherson/thanh xoắn |
Cỡ mâm | 15-16 inch |
Trợ lực lái | Điện |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/đĩa đặc |
Mazda 2 giá bao nhiêu? Khuyến mãi?
Bảng giá xe Mazda2 mới nhất, ĐVT: Triệu đồng | |||||||
Phiên bản | New Mazda2 Sport | New Mazda2 sedan | |||||
1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 1.5L AT | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | |
Giá công bố | 555 | 609 | 665 | 509 | 545 | 599 | 649 |
Giá xe lăn bánh Mazda 2 tạm tính (*), ĐVT: Triệu đồng | |||||||
TP.HCM | 632 | 692 | 753 | 582 | 621 | 681 | 736 |
Hà Nội | 643 | 704 | 767 | 592 | 632 | 693 | 749 |
Tỉnh/thành khác | 613 | 673 | 734 | 563 | 602 | 662 | 717 |
(*) Ghi chú: Giá xe Mazda 2 lăn bánh ở trên chưa bao gồm khuyến mại giảm giá. Liên hệ với chúng tôi để mua xe Mazda 2 giá rẻ toàn quốc.
Màu xe Mazda2 2022 (4 màu): Đỏ, Trắng, Xanh, Nâu.
Ngoại thất
Nhìn tổng thể, Mazda 2 2022 dễ dàng chiếm được cảm tình từ khách hàng bởi kiểu dáng trẻ trung, năng động nhờ áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO. Kích thước của 2 biến thể sedan và hatchback đều nhỏ gọn, đảm bảo cho việc luồn lách dễ dàng trên các con phố.
Cụ thể, kích thước tổng thể DxRxC của biến thể sedan, hatchback lần lượt là 4320 x 1695 x 1470 mm, 4060 x 1695 x 1495 mm.
Đầu xe
Nổi bật nhất ở phần đầu xe là bộ lưới tản nhiệt dạng “miệng cười” đặc trưng của Mazda với đường viền crom hình cánh cung bắt mắt. “Đôi mắt” của Mazda 2 có kích thước khá lớn góp phần mang đến tầm chiếu sáng rộng vào ban đêm.
Xe có 2 tùy chọn công nghệ chiếu sáng gồm Halogen hoặc LED có tính năng tự động bật/tắt. Bo tròn xung quanh là dải đèn LED định vị ban ngày giúp đầu xe trông nổi bật hơn. Khi đi vào vùng có sương mù, khách hàng cũng không cần phải lo lắng bởi bên dưới đã có hai cụm đèn sương mù dạng LED.
Thân xe
Nhìn từ bên hông, phiên bản hatchback trông cá tính hơn với phần đuôi cụp. Riêng bản sedan sẽ mang đến cảm giác khoang cabin khá chật. Nâng đỡ cho bộ khung gầm của Mazda 2 là bộ vành 5 chấu kép có kích thước từ 15-16 inch.
So với các đối thủ trong phân khúc, bộ vành của Mazda 2 được đánh giá là bắt mắt nhất. Xe được trang bị cặp gương chiếu hậu có chức năng gập-chỉnh điện, tích hợp báo rẽ vào được sơn trùng màu thân xe cho cái nhìn đồng nhất.
Đuôi xe
Đèn hậu của phiên bản sedan được thiết kế thanh mảnh hơn, toát lên vẻ nhẹ nhàng, nữ tính.
Trong khi đó, đèn hậu của bản hatchback có kích thước lớn hơn khiến đuôi xe Mazda này trông cá tính và năng động. Cụm ống xả chỉ là dạng đơn nhưng được mạ crom sáng bóng, đẹp mắt thay vì ống xả màu đen như các đối thủ.
Nội thất – Đẹp mắt, tối giản
Bước vào khoang cabin của Mazda 2 2022, khách hàng sẽ cảm thấy rất dễ chịu nhờ thiết kế tối giản, không gây rối mắt. So với các đối thủ trong phân khúc , Mazda 2 có không gian nội thất khá chật. Dù vậy, nếu bạn mua xe phục vụ cá nhân hoặc các thành viên trong gia đình không quá to con. Mazda2 vẫn đủ sức đáp ứng rất tốt.
Khoang lái
Thuộc phân khúc hạng B nhưng khoang lái của Mazda 2 được trau chuốt khá kỹ, toát lên vẻ cao cấp hơn hẳn các đối thủ. Màn hình được thiết kế dạng nổi mang phong cách Châu Âu. Bề mặt táp lô được tối giản các nút bấm tương tự các “đàn anh” Mazda 3 2022 hay CX-5 2022.
Đối diện ghế lái là vô lăng 3 chấu bọc da có thiết kế giống hệt Mazda3. Do đó không quá bất ngờ khi Mazda2 là mẫu xe có thiết kế vô lăng đẹp nhất phân khúc. Không những vậy, Mazda2 nổi trội hơn các đối thủ khi có lẫy chuyển số tạo cảm giác thích thú khi sang số.
Hàng ghế trước của Mazda2 có không gian khá rộng rãi, thoải mái, ghế ngồi chỉ có thể chỉnh tay.
Khoang hành khách
Mazda2 có 2 tùy chọn chất liệu bọc ghế ngồi gồm nỉ hoặc da. Cả biến thể sedan và hatchback của Mazda 2 đều có chiều dài cơ sở dài đạt 2570 mm. Tuy nhiên, biến thể hatchback sẽ có không gian rộng rãi hơn bản sedan, nhất là hàng ghế phía sau.
Khoang hành lý
Có khoang hành khách phía say chật hơn nhưng bù lại Mazda2 sedan lại có dung tích khoang hành lý lớn hơn. Cụ thể, Mazda2 sedan có dung tích 440L trong khi bản hatchback chỉ có 280 lít. Hàng ghế sau của tất cả phiên bản đều có thể gập 60:40 để gia tăng thêm không gian chứa đồ.
Tiện nghi – Đa dạng
Tương tự như những đối thủ, Xe Mazda 2 2022 cũng có 2 tùy chọn về hệ thống làm mát gồm dàn lành chỉnh tay hoặc tự động.
Là mẫu xe hạng B nhưng Mazda2 được trang bị gần như đầy đủ những tính năng giải trí hiện đại giống trên Mazda3 hay Mazda CX-5. Cụ thể gồm:
- Màn hình cảm ứng 7 inch
- Hệ thống điều khiển Mazda connect
- Đầu đọc đĩa CD
- Kết nối AUX, USB, Bluetooth
- Dàn âm thanh 4-6 loa
- Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm
Động cơ
Tất cả phiên bản của Mazda2 2022 đều dùng chung khối động cơ Xăng 1.5L cho công suất 109 mã lực tại 6000 vòng/phút, mô men xoắn 141 Nm tại 4000 vòng/phút. Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống hệ dẫn động cầu trước thông qua hộp số tự động 6 cấp.
Vận hành mượt mà
Ở phần vận hành, công nghệ đắt giá nhất trên Mazda2 chính là công nghệ kiểm soát gia tốc G-Vectoring Control (GVC) độc quyền của Mazda. Hãng xe Nhật Bản đã phải mất 8 năm để phát triển hệ thống hỗ trợ lái này. Đây cũng là lợi thế chung của những chiếc xe Mazda khi cạnh tranh cùng các đối thủ.
Hiểu đơn giản, hệ thống GVC sẽ giúp giúp quá trình phanh và ga diễn ra nhịp nhàng và hợp lý hơn khi vào cua.
Khi bắt đầu vào cua, GVC sẽ tự động giảm ga mà không cần người lái đạp phanh nhằm mục đích dồn tải trọng về phía trước. Khi đó hai bánh sau sẽ có độ bám đường tốt hơn. Khi gần hết cua, GVC sẽ tự động bù thêm ga để cân bằng tải trọng ở các bánh.
Bên cạnh công nghệ GVC, Mazda2 còn là mẫu xe duy nhất trong phân khúc có tính năng I-stop cho phép ngắt động cơ tạm thời khi dừng đèn đỏ. Đây là tính năng chỉ thường xuất hiện ở các phân khúc cao cấp.
Hỗ trợ cùng còn có công nghệ phun xăng trực tiếp. Nhờ đó, mức tiêu hao nhiên liệu của Mazda2 được đánh giá tiết kiệm Top đầu phân khúc với 5.8 lít cho 100 km đường hỗn hợp (theo số liệu đăng kiểm Việt Nam).
An toàn – Hiện đại, đa dạng
Hệ thống an toàn trên Mazda2 2022 cũng hiện đại thuộc Top đầu phân khúc với nhiều tính năng hiện đại như:
- Chống bó cứng phanh ABS
- Phân bổ lực phanh điện tử EBD
- Cân bằng điện tử DSC
- Hỗ trợ chống trượt TCS
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
- Cruise control
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
- Camera lùi
- 2-6 túi khí
So sánh nhanh Mazda 2 cùng các đối thủ trong phân khúc
Mazda2 | Toyota Vios | Hyundai Accent | |
Giá bán | 514-605 triệu | 470-570 triệu | 426-542 triệu |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Lắp ráp | Lắp ráp |
Kiểu xe | Sedan và hatchback | Sedan | Sedan |
Màu sắc | 9 | 5 | 6 |
Chiều dài cơ sở | 2570 mm | 2550 mm | 2600 mm |
Công suất | 109 mã lực | 107 mã lực | 98 mã lực |
G-Vectoring Control | Có | Không | Không |
Tính năng i-Stop | Có | Không | Không |
Tham khảo trực tiếp:
So với Vios, Accent, rõ ràng Mazda2 đang có giá bán khởi điểm cao hơn. Tuy nhiên, Mazda2 là xe nhập khẩu từ Thái Lan trong khi 2 đối thủ còn lại được lắp ráp trong nước. Do đó, mức giá bán của Mazda2 là hoàn toàn xứng đáng và hấp dẫn.
Bên cạnh đó, Mazda2 là còn là mẫu xe duy nhất trong phân khúc có 2 biến thể Sedan và hatchback. Do đó, tùy theo nhu cầu sử dụng khách hàng có thể lựa chọn biến thể phù hợp.
Thuộc phân khúc hạng B nhưng Mazda2 lại được trang bị nhiều công nghệ vốn chỉ có trên Mazda3 2022, Mazda 6 2022 hay CX-5 2022. Trong đó, đáng chú ý nhất là công nghệ kiểm soát gia tốc G-Vectoring Control (GVC) độc quyền của Mazda giúp xe “ôm cua” chuẩn xác cùng khả năng vận hành ổn định qua những cung đường khúc khuỷu.
Không những vậy Mazda2 là mẫu xe duy nhất trong phân khúc có tính năng i-Stop. Nhờ đó mức tiêu hao nhiên liệu được cải thiện đáng kể. Đó là nền tảng để Mazda2 có thể trở thành mẫu xe tiết kiệm thuộc Top đầu phân khúc với mức tiêu hao trung bình 5.8L/100km.
Kết luận
Có thể thấy, Mazda2 có rất nhiều lợi thế khi đặt cạnh Vios hay Accent. Trong đó, những lợi thế nổi trội nhất có thể kể đến như: kiểu dáng đẹp, xe nhập khẩu, nhiều option. Đây hoàn toàn là mẫu xe lý tưởng dành cho những bạn trẻ năng động, thường xuyên phải di chuyển trong đô thị.
Tham khảo: Đánh giá xe Mazda CX-8 2022