Thông số kỹ thuật.

Tên phiên bản MINI COOPER 3-CỬA MINI JOHN COOPER WORKS 3-CỬA
Mức tiêu thụ nhiên liệu 5,6 l/100km (kết hợp) 6,3 l/100km (kết hợp)
Lượng khí thải CO2 128 g/km (kết hợp) 143 g/km (kết hợp)
Loại nhiên liệu Xăng Xăng
Hiệu suất 136 PS (100 kW) 231 PS (170 kW)
Tăng tốc từ 0-100 km/h 8,1 s 6,1 s
Tốc độ tối đa 210 km/h 246 km/h
Dung tích động cơ 1.499 cm³ 1.998 cm³
Mô-men xoắn cực đại 220 Nm tại 1.480-4.100 rpm 320 Nm tại 1.450-4.800 rpm
Xi lanh 3 4
Van trên mỗi xi lanh 4 4
Trọng lượng không tải EU 1.250 kg 1.350 kg

 

* Kích thước (mm) có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản và tùy chọn trang bị.

Kích thước