Thông số kỹ thuật.

Tên phiên bản MINI ONE 5-CỬA MINI COOPER S 5-CỬA
Mức tiêu thụ nhiên liệu 5,7 l/100km (kết hợp) 6,0 l/100km (kết hợp)
Lượng khí thải CO2 131 g/km (kết hợp) 131 g/km (kết hợp)
Loại nhiên liệu Xăng Xăng
Hiệu suất 102 PS (70 kW) 192 PS (141 kW)
Tăng tốc từ 0-100 km/h 10,6 s 6,8 s
Tốc độ tối đa 192 km/h 235 km/h
Dung tích động cơ 1.499 cm³ 1.998 cm³
Mô-men xoắn cực đại 190 Nm tại 1.380-3.600 rpm 280 Nm tại 1.350-4.600 rpm
Xi lanh 3 4
Van trên mỗi xi lanh 4 4
Trọng lượng không tải EU 1.310 kg 1.355 kg

 

* Kích thước (mm) có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản và tùy chọn trang bị.

Kích thước