Thông số kỹ thuật.

Tên phiên bản MINI COOPER S CLUBMAN MINI JOHN COOPER WORKS CLUBMAN
Mức tiêu thụ nhiên liệu 6,2 l/100km (kết hợp) 7,0 l/100km (kết hợp)
Lượng khí thải CO2 141 g/km (kết hợp) 175 g/km (kết hợp)
Loại nhiên liệu Xăng Xăng
Hiệu suất 192 PS (141 kW) 306 PS (225 kW)
Tăng tốc từ 0-100 km/h 7,2 s 4,9 s
Tốc độ tối đa 228 km/h 250 km/h
Dung tích động cơ 1.998 cm³ 1.998 cm³
Mô-men xoắn cực đại 280 Nm tại 1.350-4.600 rpm 450 Nm tại 1.750-4.500 rpm
Xi lanh 4 4
Van trên mỗi xi lanh 4 4
Trọng lượng không tải EU 1.475 kg 1.625 kg

 

* Kích thước (mm) có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản và tùy chọn trang bị.

Kích thước